Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?) 1. at a train station 2. at an airport

a (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)

1. at a train station

2. at an airport

3. at a subway station

Audio 13

Nội dung bài nghe:

Sally: What luggage does Zoe have?

John: She has a big new backpack.

Sally: Is this hers?

John: No, it isn't. Hers is green.

Sally: Ah, here it is!

John: How about Henry? What luggage does he have?

Sally: Henry has a small black suitcase.

John: Is this his?

Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new.

John: New? OK, I found it.

Sally: What luggage does Samantha have?

John: She has a small blue bag.

Sally: Is that hers?

John: No, hers is a backpack.

Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here!

John: What luggage do you have, Sally?

Sally: Mine's a new small orange suitcase.

John: Is this yours?

Sally: Yes, it is. Thanks!

John: It's time to go home. It's been a long flight.

Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours.

Hướng dẫn dịch:

Sally: Zoe có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.

Sally: Đây có phải của cô ấy không?

John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.

Sally: À, đây rồi!

John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?

Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.

John: Đây có phải của anh ấy không?

Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.

John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.

Sally: Samantha có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.

Sally: Đó có phải là của cô ấy không?

John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.

Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!

John: Bạn có hành lý gì, Sally?

Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.

John: Đây có phải là của bạn không?

Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!

John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.

Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.

Trả lời

2. at an airport

Hướng dẫn dịch:

2. ở một sân bay

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World hay khác:

Unit 6 Lesson 3 (trang 36)

Unit 6 Review (trang 67)

Unit 7 Lesson 1 (trang 38)

Unit 7 Lesson 2 (trang 40)

Unit 7 Lesson 3 (trang 42)

Unit 7 Review (trang 68)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả