Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 2 Reading trang 13, 14, 15
Hướng dẫn dịch:
LỜI KHUYÊN SỨC KHỎE
a. Ăn ít muối và đường. Chúng khiến chúng ta có nguy cơ mắc bệnh tim.
b. Uống đủ nước, khoảng một lít rưỡi mỗi ngày. Đảm bảo rằng nước bạn đang uống là an toàn. Nguồn nước không an toàn có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật.
c. Thực hiện các hoạt động thể chất nhiều hơn như thể dục thể thao và làm việc nhà. Nó giúp giữ cho bạn khỏe mạnh và năng động.
d. Giảm thời gian ngồi và nhìn vào màn hình. Hãy đứng lên mỗi giờ và tập một số bài tập thể dục đơn giản hoặc đi bộ xung quanh. Tập thể dục cho đôi mắt của bạn.
e. Ngủ đủ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm. Điều này giúp cả tinh thần và thể chất của bạn hoạt động tốt.
f. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Rửa tay sạch sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của một số bệnh.
Đáp án:
1. heart |
2. safe |
3. physical |
4. exercise |
5. sleep |
6. Handwash |
Hướng dẫn dịch:
1. Ăn nhiều muối hoặc đường có thể dẫn đến bệnh tim.
2. Chỉ uống nước an toàn.
3. Làm việc nhà cũng là một loại hoạt động thể chất.
4. Đứng lên mỗi giờ và thực hiện một số bài tập thể dục để giảm thời gian ngồi.
5. Tâm trí của bạn hoạt động tốt nếu bạn ngủ đủ giấc.
6. Thường xuyên rửa tay để phòng một số bệnh.
My grandparents live in the countryside, and they have a big garden. They spend a lot of time working in it. When I visit them in summer, I often join them in the garden, and they teach me a lot of things about (1).
Vegetables come in different shapes, sizes, and (2). They also grow differently as well. Carrots and potatoes grow (3) the ground. We can't see them. Some kinds of beans (4) a high net to grow. Cabbages and cauliflower grow above the ground. My grandfather says that coloured vegetables are very good for health (5) they provide a lot of natural vitamins. White cauliflower is (6) in vitamin C. Orange carrots and red tomatoes contain vitamin A. (7) have vitamins A, B, C, and E. My grandfather also says that gardening is a good way of (8). It helps him keep fit and strong.
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
6. A |
7. C |
8. C |
Hướng dẫn dịch:
Ông bà tôi sống ở quê, và họ có một khu vườn lớn. Họ dành nhiều thời gian làm việc trong đó. Khi tôi đến thăm họ vào mùa hè, tôi thường tham gia cùng họ trong vườn, và họ dạy tôi rất nhiều điều về các loại rau.
Rau có nhiều hình dạng, kích cỡ và màu sắc khác nhau. Chúng cũng phát triển khác nhau. Cà rốt và khoai tây mọc dưới đất. Chúng tôi không thể nhìn thấy chúng. Một số loại đậu cần có lưới cao để trồng. Cải bắp và súp lơ trắng mọc trên mặt đất. Ông bà ta nói rằng các loại rau màu rất tốt cho sức khỏe vì chúng cung cấp rất nhiều vitamin tự nhiên. Súp lơ trắng rất giàu vitamin C. Cà rốt cam và cà chua đỏ chứa nhiều vitamin A. Bí ngô có vitamin A, B, C và E. Ông tôi cũng nói rằng làm vườn là một cách tập thể dục tốt. Nó giúp ông ấy giữ được thân hình cân đối và khoẻ mạnh.
Hướng dẫn dịch:
Năm 2019, Tây Ban Nha là quốc gia khỏe mạnh nhất trên thế giới. Bí mật là chế độ ăn Địa Trung Hải của họ. Chế độ ăn kiêng này tập trung vào chất béo và protein lành mạnh. Điều này bao gồm súp cà chua lạnh, nhiều hải sản (đặc biệt là cá) và rau. Người Tây Ban Nha nói rằng họ có một số món salad ngon nhất trên thế giới. Do chế độ ăn Địa Trung Hải, người Tây Ban Nha mắc ít bệnh tật hơn phần còn lại của thế giới.
Sức khỏe thể chất là quan trọng, nhưng sức khỏe tinh thần cũng quan trọng. Cứ mười người Tây Ban Nha thì có tám người hạnh phúc. Tại sao? Một lý do chính là thời tiết. Tây Ban Nha có thời tiết đẹp quanh năm. Một lý do khác là Tây Ban Nha là nơi có nền văn hóa sống động và thư giãn. Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản của cuộc sống.
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. C |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Năm 2019, Tây Ban Nha đứng đầu về sức khỏe.
2. Chế độ ăn Địa Trung Hải bao gồm nhiều rau.
3. Người Tây Ban Nha mắc ít bệnh tật hơn phần còn lại của thế giới.
4. Thời tiết đẹp khiến người Tây Ban Nha vui vẻ.
5. Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global success (Kết nối tri thức) hay khác:
Unit 2: Pronunciation (trang 10 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 2: Vocabulary - Grammar (trang 10-11-12 SBT Tiếng Anh 7 mới)
Unit 2: Speaking (trang 13 SBT Tiếng Anh 7 mới)