Viết rồi đọc số. Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000
141
19/10/2023
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 76 Thực hành 1: Viết rồi đọc số.
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
Trả lời
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
1 000 000; 2 000 000; 3 000 000;
4 000 000; 5 000 000; 6 000 000;
7 000 000; 8 000 000; 9 000 000;
Viết số
|
Đọc số
|
1 000 000
|
Một triệu
|
2 000 000
|
Hai triệu
|
3 000 000
|
Ba triệu
|
4 000 000
|
Bốn triệu
|
5 000 000
|
Năm triệu
|
6 000 000
|
Sáu triệu
|
7 000 000
|
Bảy triệu
|
8 000 000
|
Tám triệu
|
9 000 000
|
Chín triệu
|
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
10 000 000; 20 000 000; 30 000 000;
40 000 000; 50 000 000; 60 000 000;
70 000 000; 80 000 000; 90 000 000;
Viết số
|
Đọc số
|
10 000 000
|
Mười triệu
|
20 000 000
|
Hai mươi triệu
|
30 000 000
|
Ba mươi triệu
|
40 000 000
|
Bốn mươi triệu
|
50 000 000
|
Năm mươi triệu
|
60 000 000
|
Sáu mươi triệu
|
70 000 000
|
Bảy mươi triệu
|
80 000 000
|
Tám mươi triệu
|
90 000 000
|
Chín mươi triệu
|
c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
100 000 000; 200 000 000; 300 000 000;
400 000 000; 500 000 000; 600 000 000;
700 000 000; 800 000 000; 900 000 000;
Viết số
|
Đọc số
|
100 000 000
|
Một trăm triệu
|
200 000 000
|
Hai trăm triệu
|
300 000 000
|
Ba trăm triệu
|
400 000 000
|
Bốn trăm triệu
|
500 000 000
|
Năm trăm triệu
|
600 000 000
|
Sáu trăm triệu
|
700 000 000
|
Bảy trăm triệu
|
800 000 000
|
Tám trăm triệu
|
900 000 000
|
Chín trăm triệu
|
Xem thêm các bài giải VBT Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Bài 23: Thực hành và trải nghiệm
Bài 24: Các số có sáu chữ số - Hàng và lớp
Bài 25: Triệu - Lớp triệu
Bài 26: Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân
Bài 27: So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên
Bài 28: Dãy số tự nhiên