Listen to three dialogues. What problem does each person have? (Nghe ba đoạn hội thoại. Mỗi người có vấn đề gì
55
17/03/2024
4 (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen to three dialogues. What problem does each person have? (Nghe ba đoạn hội thoại. Mỗi người có vấn đề gì?)
The patient has:
1. ________.
2. ________.
3. ________.
Trả lời
1. ankle; yesterday evening; bandage
2. head; this morning, about two hours ago; painkillers
3. thumb; last night; X-ray
Giải thích: Dịch nghĩa
Hướng dẫn dịch:
1. Doctor: Good morning. What can I do for you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Patient: My ankle really hurts. I think I’ve twisted it. (Mắt cá chân của tôi thực sự đau. Tôi nghĩ đã bị trẹo.)
D Let me have a look. When did you do it? (Để tôi kiểm tra. Bạn bị khi nào?)
P Yesterday evening, while I was playing football.(Tối quá, lúc tôi đang chơi bóng đá)
D Yes, it’s a bit swollen. You’ve sprained it. I’ll give you a bandage for it.(Đúng rồi, nó bị sưng lên một chút. Bị bong gân rồi, tôi sẽ băng lại cho bạn.)
2. D Good afternoon. How can I help you?(Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
P I’ve had an accident. I’ve banged my head.(Tôi bị tai nạn. Đầu tôi rất đau.)
D How did it happen?(Tai nạn xảy ra như nào?)
P I tripped over the cat and hit my head on the corner of a table.(Tôi vấpphải con mèo và đập đầu vô cạnh bàn.)
D When did it happen?(Nó xảy ra khi nào?)
P This morning. About two hours ago.(Sáng nay. Khoảnh 2 tiếng trước.)
D May I take a look?(Tôi có thể kiểm tra không?)
P Yes, sure.(Đương nhiên rồi.)
D Is it painful?(Có đau không?)
P Ow! Yes!(A có.)
D Sorry. I’ll give you some painkillers.(Xin lỗi. Tôi sẽ kê cho bạn ít thuốc giảm đau.)
3. D Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì?)
P I’ve hurt my thumb. I trapped it in the car door last night.(Tôi bị đau ngón tay cái. Tôi bị kẹp vào cửa hôm qua.)
D Can you show me? … You’ve certainly bruised it. And you’ll probably lose your nail.(Cho tôi xem nào. Chắc chắn bạn bị bầm rồi. Và có thể bạn sẽ mất móng tay.)
P It’s really painful. Do you think I’ve broken it?(Nó rất đau. Bác sĩ có nghĩ tôi đã bị gãy ngón tay không?)
D It might be broken. I think I’ll send you to hospital for an X-ray.(Nó có lẽ bị gãy. Tôi nghĩ bạn nên tới bệnh viện để chụp X quang.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 2G. Speaking (trang 22)
Unit 2H. Writing (trang 23)
Unit 3A. Vocabulary (trang 24)
Unit 3B. Grammar (trang 25)
Unit 3C. Listening (trang 26)
Unit 3D. Grammar (trang 27)