Complete the accidents and injuries with the verbs below. (Hoàn thành các tai nạn và thương tích với các động từ dưới đây

2 (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the accidents and injuries with the verbs below. (Hoàn thành các tai nạn và thương tích với các động từ dưới đây)

bang break bruise have have sprain twist

1. ____ your ankle

4. ____ yourself

7. ____ yourself

2. ____ your wrist

5. ____a bad nosebleed

8. ____ your head

3. ____ a bone

6. ____ a black eye

9. ____yourself

Trả lời

1. sprain

2. break

3. break

4. bruise

5. have

6. have

7. twist

8. bang

9. cut

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. sprain your ankle (bong gân mắt cá chân)

2. break your wrist (gãy cổ tay)

3. break a bone (gãy xương)

4. bruise yourself (bầm tím chỗ nào đó)

5. have a bad nosebleed (chảy máu cam nhiều)

6. have a black eye (bị thâm mắt)

7. twist yourself (vặn người)

8. bang your head (đập đầu vào cái gì đó)

9. cut yourself (cắt vào chỗ nào đó)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit 2G. Speaking (trang 22)

Unit 2H. Writing (trang 23)

Unit 3A. Vocabulary (trang 24)

Unit 3B. Grammar (trang 25)

Unit 3C. Listening (trang 26)

Unit 3D. Grammar (trang 27)