Listen to four monologues. Decide what tone of voice each speaker is using. Choose from the adjectives in exercise 5. (Nghe bốn đoạn độc thoại. Quyết định giọng

6 (trang 10 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Listen to four monologues. Decide what tone of voice each speaker is using. Choose from the adjectives in exercise 5. (Nghe bốn đoạn độc thoại. Quyết định giọng điệu mà mỗi người nói đang sử dụng. Chọn các tính từ ở bài tập 5)

Speaker 1 ________

Speaker 2 ________

Speaker 3 ________

Speaker 4 ________

Trả lời

1. complimentary

2. enthusiastic

3. miserable

4. nostalgic

Giải thích:

1. Complimentary:

"To be honest, I think you did really well." - Người nói đánh giá tích cực về hành động của người khác, thể hiện sự khen ngợi.

2. Enthusiastic:

"It’s full of fantastic tips." - Sử dụng từ ngữ tích cực và hứng khởi để mô tả nội dung hấp dẫn của bài viết trong Family Issues.

3. Miserable:

"But I guess I was being too optimistic." và "I just thought, I can’t stand this – so I went home." - Người nói mô tả trạng thái tiêu cực và không vui khi tái ngộ gia đình, và quyết định rời đi.

4. Nostalgic:

"There were six of us in the family home..." và "It was a happy time." - Người nói nhớ về quá khứ và miêu tả thời kỳ gia đình hạnh phúc.

Hướng dẫn dịch:

1. Khen ngợi, tán thành.

2. Hăng hái, nhiệt huyết.

3. Đau khổ, khốn khổ.

4. Hoài niệm, nhớ về quá khứ.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit 1A. Vocabulary (trang 8)

Unit 1B. Grammar (trang 9)

Unit 1C. Listening (trang 10)

Unit 1D. Grammar (trang 11)

Unit 1E. Word Skills (trang 12)

Unit 1F. Reading (trang 13)

 

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả