a) Dãy số 9, 6, 11, 3, 7
- Thuật toán sắp xếp nổi bọt:
+ Vòng lặp 1:
9, 6, 11, 3, 7 → 9, 6, 11, 3, 7 → 9, 6, 3, 11, 7 → 9, 3, 6, 11, 7 → 3, 9, 6, 11, 7
+ Vòng lặp 2:
3, 9, 6, 11, 7 → 3, 9, 6, 7, 11 → 3, 9, 6, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11
+ Vòng lặp 3:
3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11
+ Vòng lặp 4:
3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11
- Thuật toán sắp xếp chọn:
+ Vòng lặp 1:
9, 6, 11, 3, 7 → 3, 6, 11, 9, 7
+ Vòng lặp 2:
3, 6, 11, 9, 7 → 3, 6, 11, 9, 7
+ Vòng lặp 3:
3, 6, 11, 9, 7 → 3, 6, 7, 9, 11
+ Vòng lặp 4:
3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11
b) Dãy chữ cái: H, D, A, B, Y.
- Thuật toán sắp xếp nổi bọt:
+ Vòng lặp 1:
H, D, A, B, Y → H, D, A, B, Y → H, D, A, B, Y → H, A, D, B, Y → A, H, D, B, Y
+ Vòng lặp 2:
A, H, D, B, Y → A, H, D, B, Y → A, H, B, D, Y → A, B, H, D, Y → A, B, H, D, Y
+ Vòng lặp 3:
A, B, H, D, Y → A, B, H, D, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y
+ Vòng lặp 4:
A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y
- Thuật toán sắp xếp chọn
+ Vòng lặp 1: H, D, A, B, Y → A, D, H, B, Y
+ Vòng lặp 2: A, D, H, B, Y → A, B, H, D, Y
+ Vòng lặp 3: A, B, H, D, Y → A, B, D, H, Y
+ Vòng lặp 4: A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y
Xem thêm lời giải bài tập Tin học lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Bài 9: Định dạng trang tính, chèn thêm và xóa hàng, cột
Bài 10: Sử dụng hàm để tính toán
Bài 11: Tạo bài trình chiếu
Bài 12: Sử dụng ảnh minh họa, hiệu ứng động trong bài trình chiếu
Bài 13: Thực toán tìm kiếm
Bài 14: Thuật toán sắp xếp