Liệt kê các vòng lặp của thuật toán sắp xếp nổi bọt, thuật toán sắp xếp các dãy

Luyện tập 1 trang 82 Tin học lớp 7Liệt kê các vòng lặp của thuật toán sắp xếp nổi bọt, thuật toán sắp xếp các dãy sau theo thứ tự tăng dần:

a) Dãy số: 9, 6, 11, 3, 7.

b) Dãy chữ cái: H, D, A, B, Y.

Trả lời

a) Dãy số 9, 6, 11, 3, 7

- Thuật toán sắp xếp nổi bọt:

+ Vòng lặp 1:

9, 6, 11, 3, 7 → 9, 6, 11, 3, 7 → 9, 6, 3, 11, 7 → 9, 3, 6, 11, 7 → 3, 9, 6, 11, 7

+ Vòng lặp 2:

3, 9, 6, 11, 7 → 3, 9, 6, 7, 11 → 3, 9, 6, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11

+ Vòng lặp 3:

3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 9, 7, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11

+ Vòng lặp 4:

3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11

- Thuật toán sắp xếp chọn:

+ Vòng lặp 1:

9, 6, 11, 3, 7 → 3, 6, 11, 9, 7

+ Vòng lặp 2:

3, 6, 11, 9, 7 → 3, 6, 11, 9, 7

+ Vòng lặp 3:

3, 6, 11, 9, 7 → 3, 6, 7, 9, 11

+ Vòng lặp 4:

3, 6, 7, 9, 11 → 3, 6, 7, 9, 11

b) Dãy chữ cái: H, D, A, B, Y.

- Thuật toán sắp xếp nổi bọt:

+ Vòng lặp 1:

H, D, A, B, Y → H, D, A, B, Y → H, D, A, B, Y → H, A, D, B, Y → A, H, D, B, Y

+ Vòng lặp 2:

A, H, D, B, Y → A, H, D, B, Y → A, H, B, D, Y → A, B, H, D, Y → A, B, H, D, Y

+ Vòng lặp 3:

A, B, H, D, Y → A, B, H, D, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y

+ Vòng lặp 4:

A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y

- Thuật toán sắp xếp chọn

+ Vòng lặp 1: H, D, A, B, Y → A, D, H, B, Y

+ Vòng lặp 2: A, D, H, B, Y → A, B, H, D, Y

+ Vòng lặp 3: A, B, H, D, Y → A, B, D, H, Y

+ Vòng lặp 4: A, B, D, H, Y → A, B, D, H, Y

Xem thêm lời giải bài tập Tin học lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Bài 9: Định dạng trang tính, chèn thêm và xóa hàng, cột

Bài 10: Sử dụng hàm để tính toán

Bài 11: Tạo bài trình chiếu

Bài 12: Sử dụng ảnh minh họa, hiệu ứng động trong bài trình chiếu

Bài 13: Thực toán tìm kiếm

Bài 14: Thuật toán sắp xếp

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả