Đọc và viết các số (theo mẫu). Mẫu: • 307 000 262 Đọc số: Ba trăm linh bảy triệu không nghìn

Giải Toán lớp 4 trang 60 Bài 2: Đọc và viết các số (theo mẫu).

Mẫu: • 307 000 262

Đọc số: Ba trăm linh bảy triệu không nghìn hai trăm sáu mươi hai.

• Tám trăm triệu không trăm ba mươi tư nghìn một trăm linh bốn.

Viết số: 800 034 104

a) Đọc các số: 512 075 243; 68 000 742; 4 203 090.

b) Viết các số:

• Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.

• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.

• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.

Trả lời

a) • 512 075 243

Đọc số: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba.

• 68 000 742

Đọc số: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai.

• 4 203 090

Đọc số: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi.

b) • Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.

Viết số: 6 278 400

• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.

Viết số: 50 000 102

• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.

Viết số: 430 008 000

Xem thêm các bài giải SGK Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Bài 23: Thực hành và trải nghiệm

Bài 24: Các số có sáu chữ số - Hàng và lớp

Bài 25: Triệu - Lớp triệu

Bài 26: Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Bài 27: So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên

Bài 28: Dãy số tự nhiên

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả