Đọc các gợi ý và viết các từ) call back vredit enaged hang up
2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the clues and write the words (Đọc các gợi ý và viết các từ)
call back vredit enaged hang up
2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Read the clues and write the words (Đọc các gợi ý và viết các từ)
call back vredit enaged hang up
1. speak up |
2. hang up |
3. engaged |
4. credit |
5. call back |
6. wrong number |
Hướng dẫn dịch:
1. Nếu bạn không thể nghe thấy ai đó, bạn nói "Vui lòng lên tiếng."
2. Khi bạn kết thúc một cuộc gọi điện thoại, bạn sẽ cúp máy.
3. Nếu điện thoại đang bận, nó đang được kết nối.
4. Nếu bạn không đặt bất kỳ khoản tiền nào vào điện thoại của mình, bạn sẽ không nhận được bất kỳ khoản tín dụng nào.
5. Nếu bạn gọi lại cho ai đó, bạn sẽ gọi lại.
6. Nếu bạn gọi một số mà không đúng, bạn đã nhầm số.
Xem thêm các bài giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Vocabulary: Where we spend time (trang 14)
Language focus: Present continuous (affirmative and negative) (trang 15)
Vocabulary and Listening (trang 16)
Language focus: Present simple and present continuous (trang 17)