Complete the words (Hoàn thành các từ)1. SHOWER 2. GRASSLAND 3. HOT SPRING 4. FREEZING 5. VOLCANO 6. GLACIER 7. CORAL REEF 8. SUNSHINE

a (trang 40 SBT Tiếng Anh 11 Smart World)Complete the words (Hoàn thành các từ)

SBT Tiếng Anh 11 Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41) | Sách bài tập Tiếng Anh 11 Smart World

Trả lời

1. SHOWER

2. GRASSLAND

3. HOT SPRING

4. FREEZING

5. VOLCANO

6. GLACIER

7. CORAL REEF

8. SUNSHINE

Giải thích:

1. SHOWER: TẮM

2. GRASSLAND: ĐỒNG CỎ

3. HOT SPRING: SUỐI NƯỚC NÓNG

4. FREEZING: ĐÓNG BĂNG

5. VOLCANO: NÚI LỬA

6. GLACIER: SÔNG BĂNG

7. CORAL REEF: RẠN SAN HÔ

8. SUNSHINE: NẮNG

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay khác:

Unit 6 Lesson 3 (trang 36, 37 SBT Tiếng Anh 11)

Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39 SBT Tiếng Anh 11)

Unit 7 Lesson 2 (trang 40, 41 SBT Tiếng Anh 11)

Unit 8 Lesson 1 (trang 44, 45 SBT Tiếng Anh 11)

Unit 8 Lesson 2 (trang 46, 47 SBT Tiếng Anh 11)

Unit 8 Lesson 3 (trang 48, 49 SBT Tiếng Anh 11

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả