Complete the crossword with the verbs. Use the dues to find the words with a similar meaning. (Hoàn thành ô chữ với các động từ. Sử dụng các khoản phí để tìm các từ
61
28/03/2024
1 (trang 44 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the crossword with the verbs. Use the dues to find the words with a similar meaning. (Hoàn thành ô chữ với các động từ. Sử dụng các khoản phí để tìm các từ có nghĩa tương tự.)
Trả lời
1. boycott
|
2. donate
|
3. campaign
|
4. ban
|
5. aim
|
6. sign
|
7. protest
|
8. end
|
9. believe
|
10. propose
|
11. volunteer
|
12. support
|
Giải thích:
1. avoid (tránh)
2. give (cho)
3. fight (cuộc chiến)
4. get rid of (thoát khỏi)
5. plan (kế hoạch)
6. write your name (viết tên của bạn)
7. object to (phản đối)
8. stop (điểm dừng)
9. think (suy nghĩ)
10. recommend (đề nghị)
11. help without pay (giúp việc không lương)
12. agree with (đồng ý với)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác
B. Language Focus (trang 39)