Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos. (Hoàn thành các địa điểm thể thao với các từ dưới đây. Sau đó sử dụng
107
17/03/2024
1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos. (Hoàn thành các địa điểm thể thao với các từ dưới đây. Sau đó sử dụng sáu trong số chúng để dán nhãn cho các bức ảnh)
basketball bowling boxing court football golf ice
room studio swimming track wall
1. ______ alley
3. athletics ______
5. tennis _______
7. _____ court
9. climbing ____
11. weights ____
|
2. ______ course
4. _______ rink
6. _____ ring
8. dance _____
10. ____ pitch
12. _____ pool
|
Trả lời
1. bowling
2. golf
3. track
4. ice
5. court
6. boxing
7. basketball
8. studio
9. wall
10. football
11. room
12. swimming
a. weights room
b. bowling alley
c. golf course
d. climbing wall
e. athletics track
f. ice rink
Giải thích:
Kiến thức về nghĩa của từ vựng
Hướng dẫn dịch:
1. chơi bowling
2. chơi gôn
3. theo dõi
4. băng
5. tòa án
6. quyền anh
7. bóng rổ
8. studio
9. tường
10. bóng đá
11. phòng
12. bơi lội
a. phòng cân
b. sân chơi bowling
c. sân golf
d. leo tường
đ. đường chạy điền kinh
f. sân băng
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 2C. Listening (trang 18)
Unit 2D. Grammar (trang 19)
Unit 2E. Word Skills (trang 20)
Unit 2F. Reading (trang 21)
Unit 2G. Speaking (trang 22)
Unit 2H. Writing (trang 23)