Câu hỏi:

01/02/2024 73

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết ˆA+ˆB  = 130°,ˆE = 55°. Tính ˆA,  ˆC,  ˆD,  ˆF .

A. ˆA=ˆD = 65°, ˆF=ˆC = 50°;

B. ˆA=ˆD = 50°,ˆF=ˆC = 65°;

C. ˆA=ˆD = 75°,ˆF=ˆC = 50°;

Đáp án chính xác

D. ˆA=ˆD = 50°, ˆF=ˆC = 75°.

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết  góc A+B= 130°,  góc E= 55°. Tính  góc A, C,D,F. (ảnh 1)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết ˆA = 32°, ˆF  = 78°. Tính ˆB;  ˆE .

Xem đáp án » 01/02/2024 103

Câu 2:

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết rằng AB = 5 cm; AC = 12 cm; EF = 13 cm. Tính chu vi ∆DEF là:

Xem đáp án » 01/02/2024 101

Câu 3:

Cho ∆ABC = ∆MNP. Biết AB = 5 cm, MP = 7 cm và chu vi của ∆ABC bằng 22 cm. Tính các cạnh còn lại của mỗi tam giác.

Xem đáp án » 01/02/2024 91

Câu 4:

Cho hình vẽ sau. Biết PM = PQ, . Hỏi tam giác nào bằng với tam giác MPN?

Cho hình vẽ sau. Biết PM = PQ, . Hỏi tam giác nào bằng với tam giác MPN? (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/02/2024 85

Câu 5:

Cho ∆ABC = ∆MNP, trong đó ˆA = 30°, ˆP = 60°. So sánh các góc N; M; P.

Xem đáp án » 01/02/2024 85

Câu 6:

Cho ∆ABC = ∆MNP. Khẳng định nào sau đây là sai?

Xem đáp án » 01/02/2024 83

Câu 7:

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết rằng AB = 6 cm; AC = 8 cm; EF = 10 cm. Tính chu vi ∆DEF là:

Xem đáp án » 01/02/2024 83

Câu 8:

Cho ∆ABC = ∆MNP, trong đó ˆA = 110°, ˆP = 30°. So sánh các góc A; B; C.

Xem đáp án » 01/02/2024 83

Câu 9:

Cho hai tam giác MNP và IKJ có: MN = IK; NP = KJ; MP = JI;ˆM=ˆI ;ˆJ=ˆP ; ˆN=ˆK . Khi đó:

Xem đáp án » 01/02/2024 82

Câu 10:

Cho ∆ABC = ∆DEF. Biết ˆA = 23°. Khi đó:

Xem đáp án » 01/02/2024 77

Câu 11:

Cho hình vẽ sau. Tam giác nào bằng với tam giác ABC?

Cho hình vẽ sau. Tam giác nào bằng với tam giác ABC? (ảnh 1)

Xem đáp án » 01/02/2024 76

Câu 12:

Cho ∆ABC = ∆MNP. Biết AB = 7 cm, MP = 10 cm và chu vi của tam giác 24 cm. Tính các cạnh còn lại của mỗi tam giác.

Xem đáp án » 01/02/2024 75

Câu 13:

Cho ∆IHK = ∆DEF. Biết ˆI = 40°, ˆE  = 68°. Tính ˆD, ˆK .

Xem đáp án » 01/02/2024 73

Câu 14:

Hai tam giác bằng nhau là:

Xem đáp án » 01/02/2024 72

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »