Artificial intelligence is the technology that allows machines to possess human-like intelligence. It means creating intelligence (34) ________.
It means creating intelligence (34) ________.
A. articulately
It means creating intelligence (34) ________.
A. articulately
Dịch bài đọc:
Trí tuệ nhân tạo là công nghệ cho phép máy móc có trí thông minh giống như con người. Nghĩa là con người tạo ra trí thông minh một cách nhân tạo. Máy móc hay robot được lập trình để cho chúng có thể suy nghĩ và hành động như con người. Người ta tin rằng máy móc có thể được lập trình để có khả năng nhận thức. Robot AI có thể suy nghĩ, đưa ra quyết định phù hợp nhất và học hỏi kinh nghiệm trong quá khứ mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào của con người. Khái niệm này được gọi là máy học cái mà là một nhánh của trí tuệ nhân tạo.
AI có thể được chia thành hai loại khác nhau, đó là AI yếu và AI mạnh. AI yếu bao gồm thực hiện một số nhiệm vụ như trả lời câu hỏi, cũng như thực hiện các nhiệm vụ cơ bản như đặt báo thức, phát nhạc, hoặc gọi điện thoại. AI mạnh đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ khác mà không có sự can thiệp của con người, liên quan đến việc giải quyết vấn đề và việc đưa ra quyết định. Loại trí tuệ nhân tạo này được tìm thấy trong các robot thông minh, xe tự lái.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
A. articulately /ɑːˈtɪkjələtli/ (adv): một cách rõ ràng, rành mạch
B. arduously /ˈɑːdʒuəsli/ (adv): khó khăn, gian khổ
C. artificially /ˌɑːtɪˈfɪʃəli/ (adv): một cách nhân tạo, giả tạo
D. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv): ngay lập tức
Thông tin: Artificial intelligence is the technology that allows machines to possess human-like intelligence. It means creating intelligence (34) ________.
Tạm dịch: (Trí tuệ nhân tạo là công nghệ cho phép máy móc có trí thông minh giống như con người. Nghĩa là con người tạo ra trí thông minh một cách nhân tạo.)