a sort of I'd say it looks like some kind of I would say most likely or maybe something like that
75
17/03/2024
2 (trang 30 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sentences about photo A with the phrases below. (Hoàn thành các câu về ảnh A với các cụm từ dưới đây)
a sort of I'd say it looks like some kind of I would say
most likely or maybe something like that
1. They're on a beach, _____.
2. They're ________ in their twenties.
3. ________ the people in the background are a mix of ages.
4. ________ fitness competition.
5. There's _______ mat on the ground.
6. The bald man is doing push-ups or _________.
7. The man with the cap is the judge _________ he's just a friend.
Trả lời
1. They're on a beach, I would say.
2. They're most likely in their twenties.
3. I’d say the people in the background are a mix of ages.
4. It looks like some kind of fitness competition.
5. There's a sort of mat on the ground.
6. The bald man is doing push-ups or something like that.
7. The man with the cap is the judge or maybe he's just a friend.
Giải thích:
Dịch nghĩa của các cụm từ
a sort of: một loại
I'd say: tôi sẽ nói
it looks like some kind of: nó trông giống như một loại gì đó
I would say: Tôi sẽ nói
most likely: rất có thể
or maybe: hoặc có thể
something like that: một cái gì đó như thế
Hướng dẫn dịch:
1. They're on a beach, I would say.
(Tôi có thể nói là họ đang ở trên bãi biển.)
2. They're most likely in their twenties.
(Họ rất có thể ở độ tuổi hai mươi.)
3. I’d say the people in the background are a mix of ages.
(Tôi muốn nói rằng những người ở phía sau có nhiều lứa tuổi khác nhau.)
4. It looks like some kind of fitness competition.
(Nó trông giống như một cuộc thi thể hình.)
5. There's a sort of mat on the ground.
(Có một loại thảm trên mặt đất.)
6. The bald man is doing push-ups or something like that.
(Người đàn ông đầu trọc đang chống đẩy hoặc làm điều gì đó tương tự.)
7. The man with the cap is the judge or maybe he's just a friend.
(Người đàn ông đội mũ lưỡi trai là giám khảo hoặc có thể anh ta chỉ là một người bạn.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:
Unit 3E. Word Skills (trang 28)
Unit 3F. Reading (trang 29)
Unit 3G. Speaking (trang 30)
Unit 3H. Writing (trang 31)
Unit 4A. Vocabulary (trang 32)
Unit 4B. Grammar (trang 33)