>; <; = ? 73 817 199 ….. 83 716 190
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 54 Bài 1: >; <; = ?
73 817 199 ….. 83 716 190 |
1 800 003 ….. 1 000 000 + 800 000 + 3 |
9 068 817 ….. 9 100 000 |
5 000 009 ….. 9 000 000 + 5 |
Vở bài tập Toán lớp 4 trang 54 Bài 1: >; <; = ?
73 817 199 ….. 83 716 190 |
1 800 003 ….. 1 000 000 + 800 000 + 3 |
9 068 817 ….. 9 100 000 |
5 000 009 ….. 9 000 000 + 5 |
73 817 199 < 83 716 190 |
1 800 003 = 1 000 000 + 800 000 + 3 |
9 068 817 < 9 100 000 |
5 000 009 < 9 000 000 + 5 |
Xem thêm các bài giải VBT Toán lớp 4 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số
Bài 15: Làm quen với dãy số tự nhiên