Giải Tiếng Anh 6 Unit 8 A Closer Look 1 trang 18
VOCABULARY
1. Write the right words under the picture (Viết từ đúng dưới mỗi bức tranh)
Đáp án:
1 - ball |
Bóng |
2 - sports shoes |
Giày thể thao |
3 – boat |
Thuyền |
4 – racket |
Vợt |
5 - goggles |
Kính bảo vệ mắt |
2. What sports are these things for? Match each thing in column A with a sport in column B. (Những đồ dưới đây dành cho môn thể thao nào? Nối những thứ ở cột A với môn thể thao ở cột B)
Đáp án:
1-c |
2-d |
3-a |
4-b |
5-e |
Hướng dẫn dịch:
1-c: bicycle – cycling (Xe đạp – môn đạp xe)
2-d: ball – ball games (Bóng – các trò chơi với bóng)
3-a: boat – boating (Thuyền – môn chèo thuyền)
4-b: goggles – swimming (kính bảo vệ mắt – môn bơi)
5-e: racket – badminton (Vợt – môn cầu lông)
3. Fill each blank with one of the words from the box. (Hoàn thành câu với một trong các từ trong hộp)
1. She won an international sports ….
2. He became the world tennis … when he was very young.
3. “Can you send my … to the winner of the contest?”
4. My friend David is very …. He does exercise every day.
5. The first … took place in 1896.
Đáp án:
1. competition |
2. champion |
3. congratulations |
4. sporty |
5. marathon |
Giải thích:
- sporty (a) dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn
- champion (n) nhà vô địch
- competition (n) cuộc thi, tranh tài
- marathon (n) chạy bộ cự li dài
- congratulations (n) lời chúc mừng
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đã chiến thắng một cuộc thi thể thao quốc tế.
2. Anh ấy đã trở thành nhà vô địch tennis thế giới khi anh ấy còn rất trẻ.
3. Bạn có thể gửi lời chúc mừng của tôi tới người thắng cuộc được không?
4. Bạn của tôi, David rất khỏe khoắn. Bạn ấy tập thể dục mỗi ngày.
5. Cuộc thi chạy ma-ra-tông đầu tiên được tổ chức vào năm 1896
PRONUNCIATION
/e/ and /æ/
4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /e/ và /æ/)
Bài nghe:
Chess |
Cờ vua |
Tennis |
Quần vợt |
Exercise |
Bài tập |
Contest |
Cuộc thi |
Racket |
Cái vợt |
Match |
Trận đấu |
Marathon |
Ma-ra-tông |
Active |
Năng động |
5. Listen and repeat. Underline the words having the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Gạch chân những từ có âm /e/ và /æ/)
Bài nghe:
1. They cannot take place in this contest.
2. They began the match very late.
3. Please get the racket for me.
4. We play chess every Saturday.
5. My grandpa is old, but he’s active.
Hướng dẫn dịch:
1. Họ không thể tham gia cuộc thi đó.
2. Họ đã bắt đầu trận đấu rất muộn.
3. Hãy đưa cái vợt cho tôi.
4. Chúng tôi chơi cờ vưa mỗi thứ bảy.
5. Ông của tôi thì có tuổi rồi nhưng ông vẫn rất trẻ trung.
Bài giảng: Unit 8: Sports and games: A Closer Look 1 - sách Kết nối tri thức - Cô Nguyễn Hồng Linh (Giáo viên VietJack)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
Getting Started (trang 16, 17)