Tiếng Anh 6 Unit 1: Lesson 3 (trang 12, 13)
New words
Bài nghe:
Đáp án:
Giải thích:
- south: hướng nam
- west: hướng tây
- north: hướng bắc
- east: hướng đông
- center: trung tâm
Đáp án:
1. A city has many big buildings, schools, and hospitals.
2. A village is in the countryside and usually has a few houses.
3. A town has houses, parks, schools, and stores.
Giải thích:
- city: thành phố
- village: làng
- town: thị trấn
Hướng dẫn dịch:
1. Một thành phố có nhiều tòa nhà lớn, trường học và bệnh viện.
2. Một ngôi làng ở nông thôn và thường có một vài ngôi nhà.
3. Một thị trấn có nhà cửa, công viên, trường học và cửa hàng.
Listening
Bài nghe:
Đáp án:
Yes. (Bạn ấy thích sống ở đây.)
Nội dung bài nghe:
Hi, everyone. My name is Luca. I live in a small village on Burano Island. It's in the north of Italy, about nine kilometers from Venice. You have to take a ferry to get here. It isn't a big village, fewer than three thousand people live here. Burano is famous for its brightly painted houses. My house is bright yellow. A lot of tourists come here to take photos and buy souvenirs. Here we have warm summers and very cold winters. I love my village. It's the best place in the world.
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người. Tên mình là Luca. Mình sống trong một ngôi làng nhỏ trên đảo Burano. Nó ở phía bắc của Ý, khoảng 9 km từ Venice. Bạn phải đi phà để đến đây. Nó không phải là một ngôi làng lớn, ít hơn 3000 người dân sống ở đây. Burano nổi tiếng với những ngôi nhà được sơn màu tươi sáng. Nhà mình màu vàng tươi. Rất nhiều du khách đến đây chụp ảnh và mua quà lưu niệm. Ở đây chúng mình có mùa hè ấm áp và mùa đông rất lạnh. Mình yêu ngôi làng của mình. Đó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới.
1. Luca lives in a village on Burano Island.
2. His hometown is in the south of Italy.
3. It is a big village.
4. There are many painted houses.
Hướng dẫn dịch:
1. Luca sống ở một ngôi làng trên đảo Burano.
2. Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý.
3. Đó là một ngôi làng lớn.
4. Có rất nhiều ngôi nhà được sơn.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
Useful Language
(trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Listen then practice. (Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
- Where's Vancouver?
- It's in the west of Canada.
- Is it a town?
- No. It's a big city.
- What's it famous for?
- It's famous for its big buildings and beautiful parks.
Hướng dẫn dịch:
- Vancouver đâu?
- Nó ở phía tây Canada.
- Có phải là một thị trấn?
- Không. Đó là một thành phố lớn.
- Nó nổi tiếng về cái gì?
- Nó nổi tiếng với những tòa nhà lớn và những công viên xinh đẹp.
Reading
Cần Thơ
Country: Vietnam
Region: Mekong Delta
Population: >1,200,000 (2018)
Average temperature: 28°C
Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see its floating markets and beautiful rivers. The weather is hot. It is very good for growing food. Farmers grow rice, vegetables, and different fruits. It is an important center for business and transportation.
Hướng dẫn dịch:
Cần Thơ
Quốc gia: Việt Nam
Khu vực: Đồng bằng sông Cửu Long
Dân số: hơn 1,2 triệu người (năm 2018)
Nhiệt độ trung bình: 28 độ
Cần Thơ là một thành phố ở miền nam Việt Nam. Nó ở đồng bằng sông Cửu Long, trên sông Hậu. Nhiều người sống ở Cần Thơ. Nó là một thành phố lớn. Rất nhiều người đến đây để xem chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp của nó. Thời tiết ở đây nóng. Nó rất tốt cho việc trồng thực phẩm. Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau. Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.
1. Where is Cần Thơ?
2. What is it famous for?
3. What's the weather like?
4. What do the farmers grow?
Đáp án:
1. It is in the south of Vietnam.
2. It is famous for floating markets and beautiful rivers.
3. The weather is hot.
4. The farmers grow rice, vegetables, and different fruits.
Hướng dẫn dịch:
1. Cần Thơ ở đâu? - Nó ở miền nam Việt Nam.
2. Nó nổi tiếng vì điều gì? - Nơi đây nổi tiếng với chợ nổi và những dòng sông tuyệt đẹp.
3. Thời tiết như thế nào? - Thời tiết nóng bức.
4. Nông dân trồng gì? - Nông dân trồng lúa, rau và các loại trái cây khác nhau.
Speaking
a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You're planning a geography presentation. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions about Colmar. Swap roles and repeat with Clovelly. (Em đang lên kế hoạch cho một bài thuyết trình về địa lý. Làm việc theo cặp. Học sinh A trả lời những câu hỏi của học sinh B về Colmar. Đổi vai và lặp lại với Clovelly.)
Bài nghe:
Gợi ý:
B: Where is Colmar?
A: It’s in the east of France.
B: Is it a city?
A: No, it is a big town.
B: What is it famous for?
A: It’s famous for beautiful houses and museums.
B: What is the weather like?
A: It’s warm.
Hướng dẫn dịch:
B: Colmar ở đâu?
A: Nó ở phía đông nước Pháp.
B: Nó có phải là một thành phố không?
A: Không, đó là một thị trấn lớn.
B: Nó nổi tiếng về cái gì?
A: Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.
B: Thời tiết như thế nào?
A: Nó ấm áp.
b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Ask and answer about other places that you know. (Hỏi và trả lời về những địa điểm khác mà em biết.)
Bài nghe:
Gợi ý:
A: Where is Dalat?
B: Dalat is in Lam Dong province.
A: Is it a town or city?
B: Dalat is the largest city of the Central Highlands region in Vietnam.
A: What is Dalat famous for?
B: It is famous for pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossoms in the winter.
A: What is the weather like?
B: It’s cool. The average temperature is 14 to 23 °C.
Hướng dẫn dịch:
A: Đà Lạt ở đâu?
B: Đà Lạt thuộc tỉnh Lâm Đồng.
A: Đó là thị trấn hay thành phố?
B: Đà Lạt là thành phố lớn nhất của vùng Tây Nguyên ở Việt Nam.
A: Đà Lạt nổi tiếng với cái gì?
B: Nơi đây nổi tiếng với rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa cúc vạn thọ và mai dương vào mùa đông.
A: Thời tiết như thế nào?
B: Thật tuyệt. Nhiệt độ trung bình là 14 đến 23 ° C.
Writing
|
My hometown |
What/ name/ hometown? |
My hometown is... |
Where/ hometown? |
It is in... |
Is/ town/ city? |
It is a... |
What/ famous/ for? |
It is famous for... |
What/ weather/ like? |
The weather is... |
What/ like/ about it? |
I like... |
Gợi ý:
|
My hometown |
What is the name of your hometown? |
My hometown is Vung Liem. |
Where is your hometown? |
It is in Vinh Long province. |
Is it in a town or city? |
It is in a small town. |
What is it famous for? |
It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. |
What is the weather like? |
The weather is warm. |
What do you like about it? |
I like the hospitable people, peaceful life and fresh air. |
Hướng dẫn dịch:
|
Quê hương của tôi |
Tên của quê hương bạn là gì? |
Quê của tôi là Vũng Liêm. |
Quê bạn ở đâu? |
Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. |
Nó ở thị trấn hay thành phố? |
Nó ở một thị trấn nhỏ. |
Nó nổi tiếng về cái gì? |
Nó nổi tiếng về trái cây tươi, các món bánh truyền thống và cánh đồng lúa xinh đẹp. |
Thời tiết như thế nào? |
Thời tiết ấm áp. |
Bạn thích gì về nó? |
Tôi thích người dân hiếu khách, cuộc sống yên bình và không khí trong lành. |
Gợi ý:
My hometown is Vung Liem. It is in Vinh Long province. It is in a small town. It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. The weather is warm. I like the hospitable people, peaceful lifestyle and fresh air here. I love my hometown.
Hướng dẫn dịch:
Quê tôi là Vũng Liêm. Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. Nó ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây nổi tiếng với trái cây tươi, các loại bánh truyền thống và những cánh đồng lúa tuyệt đẹp. Thời tiết ấm áp. Tôi thích những người dân mến khách, lối sống thanh bình và không khí trong lành ở đây. Tôi yêu quê hương tôi.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: