Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world (Global success) đầy đủ nhất

1900.edu.vn gửi tới bạn đọc Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng anh 7 Unit 9. Mời bạn đọc tham khảo:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global success):  Festivals around the world

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Candy n /ˈkændi/ Kẹo
Cannes Film Festival   /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ Liên hoan phim Cannes
Carve v /kɑːv/ Chạm, khắc
Costume n /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
Decorate v /ˈdekəreɪt/ Trang trí
Decoration n /ˌdekəˈreɪʃn/ Đồ trang trí
Disappointing adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ Đáng thất vọng
Disappointment n /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ Sự thất vọng
Dutch  adj, n /dʌtʃ/ Thuộc về Hà LanNgười Hà Lan
Easter n /ˈiːstə(r)/ Lễ Phục sinh
Feast n /fiːst/ Bữa tiệc
Feature v /ˈfiːtʃə(r)/ Trình diễn đặc biệt
Fireworks display   /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ Bắn pháo hoa
Float n /fləʊt/ Xe diễu hành
Folk dance n /fəʊk dɑːns/ Điệu nhảy/ múa dân gian
Mid-Autumn Festival   /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Tết Trung thu
(the) Netherlands   /ˈneðələndz/ Nước Hà Lan
Parade n /pəˈreɪd/ Cuộc diễu hành
Prosperity n /prɒˈsperəti/ Sự thịnh vượng
Symbol n /ˈsɪmbl/ Biểu tượng
Take part in   /teɪk pɑːt ɪn/ Tham gia
Thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 8: Films

Từ vựng Unit 10: Energy sources

Từ vựng Unit 11: Travelling in the future

Từ vựng Unit 12: English speaking countries

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!