Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12: English speaking countries (Global success) đầy đủ nhất

1900.edu.vn gửi tới bạn đọc Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12: English speaking countries đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng anh 7 Unit 12. Mời bạn đọc tham khảo:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12 (Global success):  English speaking countries

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Amazement  n /əˈmeɪzmənt/ Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)
Amazing  adj /əˈmeɪzɪŋ/ Ngạc nhiên (một cách thích thú)
Ancient  adj /ˈeɪnʃənt/ Cổ, lâu đời
Australia  n /ɒˈstreɪliə/ Nước Úc
Canada  n /ˈkænədə/ Nước Ca-na-đa
Capital  n /ˈkæpɪtl/ Thủ đô
Castle  n /ˈkɑːsl/ Pháo đài
Coastline  n /ˈkəʊstlaɪn/ Đường bờ biển
Culture  n /ˈkʌltʃə(r)/ Nền văn hoá
Historic  adj /hɪˈstɒrɪk/ Thuộc về lịch sử 
Island country  n /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ Đảo quốc
Kilt  n /kɪlt/ Váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len
Landscape  /ˈlændskeɪp/ Phong cảnh 
local adj /ˈləʊkl/ Thuộc về địa phương
Native  adj /ˈneɪtɪv/ (cái gì, con gì) nguyên thuỷ
New Zealand    /ˌnjuː ˈziːlənd/ Nước Niu-di-lân
Penguin n /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
Shining  adj /ʃaɪnɪŋ/ Chói chang chan hoà ánh nắng 
Sunset  n /ˈsʌnset/ Mặt trời lặn
Tattoo  n /təˈtuː/ Hình xăm
(The) UK   /ˌjuː ˈkeɪ/ Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
(The) USA   /ˌjuː es ˈeɪ/ Hợp chủng quốc Hoa Kì
Tower  n /ˈtaʊə(r)/ Tháp 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 8: Films

Từ vựng Unit 9: Festivals around the world

Từ vựng Unit 10: Energy sources

Từ vựng Unit 11: Travelling in the future

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!