Giải Tiếng Anh 6 Review 3 Language trang 36
LANGUAGE
Pronunciation
1. Circle the word with the different underlined sound. Listen and check. (Khoanh từ có phần gạch chân phát âm khác. Nghe và kiểm tra lại).
Bài nghe:
1. |
A. tower |
B. how |
C. snow |
2. |
A. symbol |
B. opening |
C. postcard |
3. |
A. father |
B. earth |
C. both |
4. |
A. Saturday |
B. racket |
C. game |
5. |
A. tennis |
B. prepare |
C. chess |
Đáp án:
1.C |
2.A |
3.A |
4.C |
5.B |
Giải thích:
1. Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /əʊ/, các phương án còn lại được phát âm /aʊ/.
2. Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ə/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.
3. Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ð/, các phương án còn lại được phát âm /θ/.
4. Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /e/, các phương án còn lại được phát âm /æ/.
5. Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại được phát âm /e/.
Hướng dẫn dịch:
1. |
A. tháp |
B. như thế nào |
C. tuyết |
2. |
A. biểu tượng |
B. sự mở cửa |
C. bưu thiếp |
3. |
A. bố |
B. trái đất |
C. cả hai |
4. |
A. thứ bảy |
B. cái vợt |
C. trò chơi |
5. |
A. quần vợt |
B. chuẩn bị |
C. cờ vua |
2. Choose A, B or C to fill the gaps in the passage. (Chọn đáp án đúng)
Most children love (1) _____ activities when the weather is good. They play football, go skateboarding or go (2) ______. In countries with a lot of snow like (3) ______, children go skiing with their parents to practice skiing. When they are not skiing, they can stay at home and watch interesting (4) ______ on TV or visit (5) _____ in the area.
1. A. outdoor B. indoor C. school
2. A. tennis B. karate C. swimming
3. A. Sweden B. India C. Brazil
4. A. characters B. viewers C. programmes
5. A. sports B. city C. landmarks
Đáp án:
1.A |
2.C |
3.A |
4.C |
5.C |
Hướng dẫn dịch:
Hầu hết trẻ em đều yêu thích các hoạt động ngoài trời khi thời tiết tốt. Các bạn nhỏ chơi bóng đá, ván trượt hoặc đi bơi. Ở những quốc gia có nhiều tuyết như Thụy Điển, trẻ em hay đi trượt tuyết cùng bố mẹ để tập trượt tuyết. Khi họ không trượt tuyết, họ có thể ở nhà và xem các chương trình ưa thích trên ti vi hoặc thăm thú các địa điểm du lịch trong khu vực.
3. Complete the sentences with the words / phrase in the box. (Hoàn thành câu với những từ trong hộp)
1. The Eiffel Tower is a famous … in Paris.
2. Pelé is a great … player from Brazil.
3. There are many educational programmes on ….
4. I think no other … in the world is more interesting than Los Angeles.
5. … are very popular in countries with a lot of sunshine like Australia.
Đáp án:
1. landmark |
2. football |
3. television |
4. city |
5. Summer sports |
|
Giải thích:
- football (n) bóng đá
- city (n) thành phố
- landmark (n) phong cảnh
- television (n) ti vi
- summer sports (n) thể thao mùa hè
Hướng dẫn dịch:
1. Tháp Eiffel là một địa điểm nổi tiếng ở Paris.
2. Pelé là một cầu thủ bóng đá đến từ Brazil.
3. Có nhiều chương trình giáo dục trên ti vi.
4. Tôi nghĩ không có thành phố nào khác trên thế giới mà thú vị hơn Los Angeles.
5. Các môn thể thao mùa hè rất phổ biến ở các quốc gia nhiều nắng như Úc.
4. Choose the correct answer A, B or C (Chọn đáp án đúng)
1. John, you are late. The match _____ ten minutes.
A. starts B. started C. is starting
2. Ben wrote his parents a postcard ____ he was on holiday.
A. because B. and C. while
3. Hong Kong is famous for _________ double-decker buses.
A. its B. it C. it’s
4. Sports and games ______ an important part in our lives.
A. play B. plays C. played
5. The USA first _____ colour TV in 1953.
A. has B. have C. had
6. We are now in the city museum. _____ any objects on display.
A. Not touch B. Don’t touch C. Don’t touching
Đáp án:
1.B |
2.C |
3.A |
4.A |
5.C |
6.B |
Hướng dẫn dịch:
1. John, bạn muộn rồi. Trận đấu đã bắt đầu 10 phút trước.
2. Ben đã viết cho bố mẹ một chiếc bưu thiếp khi bạn ấy đang trong kì nghỉ.
3. Hong Kong nổi tiếng với xe buýt hai tầng.
4. Các môn thể thao và trò chơi đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
5. Người Mĩ đã có ti vi màu đầu tiên vào năm 1953.
6. Chúng ta bây giờ đang ở trong bảo tàng thành phố.
5. Correct the underlined question word(s) if needed. (Sửa những từ để hỏi nếu cần thiết).
1. Who sports do you like?
2. What time do you have English class?
3. What do you like Hoi An?
4. What tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur?
5. When is the Great Wall: in China or in Korea?
Đáp án:
1. What |
2. Correct |
3. Why |
4. How |
5. Where |
Giải thích:
1. Hỏi về sự vật dùng What
3. Hỏi về lý do dùng Why
4. Hỏi về chiều cao dùng How tall
5. Hỏi về nơi chốn dùng Where
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn thích môn thể thao nào?
2. Bạn có lớp học tiếng Anh vào lúc nào?
3. Tại sao bạn thích Hội An?
4. Tháp Đôi ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?
5. Vạn Lý Trường Thành ở đâu: Ở Trung Quốc hay ở Hàn Quốc.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác: