Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 9 (Global success): Cities of the world
Possessive adjective and possessive pronoun
Đại từ nhân xưng(Personal pronoun) |
Tính từ sở hữu(Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | – |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.
E.g.
This is myhouse. (Đây là nhà của tôi.)
Hermother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.)
2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
✓ Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.
Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ
E.g.
This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack)
(Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.)
Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room)
(Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.)
LƯU Ý!
✓ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.
It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.)
It’s mine fault.
✓ Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” (1 tính từ sở hữu), và từ “it’s” (từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”).
Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.)
It’s tail is wagging.
Xem thêm các bài ngữ pháp Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 8: Sports and games
Ngữ pháp Unit 10: Our houses in the future