Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 10 (Global success): Our houses in the future
I. WILL
1. Cấu trúc
2. Cách dùng
✔ Dùng để nói về một hành động, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
My father will retire next year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)
It will be warmer. (Ngày mai trời sẽ ấm hơn.)
✔ Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói.
Ví dụ:
Did you buy sugar? (Bạn đã mua đường chưa?)
Oh, sorry. I'll go now. (Ồ, xin lỗi. Tôi sẽ đi mua ngay bây giờ đây.)
✔ Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ví dụ:
Will you have a cup of coffee? (Bạn uống một ly cà phê chứ?)
II. MIGHT
1. Cấu trúc
2. Cách dùng
✔ Dùng để nói về một hành động, sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nhưng người nói không dám chắc.
Ví dụ:
Where is your mother? (Mẹ bạn đâu rồi?)
I don't know. She might go shopping.
(Mình không rõ nữa. Chắc mẹ mình đi mua sắm rồi.)
Xem thêm các bài ngữ pháp Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 8: Sports and games
Ngữ pháp Unit 9: Cities of the world