Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 6. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

  • 76 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer to complete the sentence

They __________ the bus yesterday.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Họ không bắt xe buýt vào ngày hôm qua.


Câu 2:

My sister __________ home late last night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Chị tớ hôm qua về muộn.


Câu 3:

My father __________ tired when I __________ home.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Bố tớ mệt khi tớ về nhà.


Câu 4:

What __________ you __________ two days ago?

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Cậu đã làm gì hai ngày trước?


Câu 5:

Where __________ your family __________ on the summer holiday last year?

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Gia đình bạn đi nghỉ hè ở đâu vậy?


Câu 6:

I___ born on the first of May.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ sinh ra vào ngày mùng 1 tháng 5


Câu 7:

The enemy _____by night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Quân địch tấn công trong đêm.


Câu 8:

Mind about what I ____yesterday.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Hãy để tâm đến những gì mà tớ nói ngày hôm qua.


Câu 9:

Did you ever____ of such a thing?

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Cậu đã nghe những thứ như thế chưa?


Câu 10:

He___ some eggs to make the cakes

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Anh ấy đã mua trứng để làm bánh.


Câu 11:

There ___any eggs in the packet when I ___to the kitchen.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Có một vài quả trứng ở trong túi khi tớ đến nhà bếp.


Câu 12:

I_____ an English course to improve all the skills.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ tham gia một khóa học tiếng Anh để cải thiện tất cả các kĩ năng.


Câu 13:

We___ to our friend last night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Chúng tớ đã nói chuyện với bạn vào tối qua.


Câu 14:

We___ and ___lunch at the cafeteria with them.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Chúng tớ nói chuyện và ăn trưa với họ ở căng tin.


Câu 15:

_____ you attend yoga class when I___at home?

D did/ stay

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Bạn có tham gia lớp học yoga khi tớ ở nhà không?


Câu 16:

I ____his car to work while he was sleeping.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tớ lái xe về nhà khi anh ấy đang ngủ


Câu 17:

The man ___the door and____pieces of paper.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Người đàn ông mở cửa ra và ném những mảnh giấy ra ngoài


Câu 18:

He ____them into a room.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Anh ấy dẫn họ vào phòng.


Câu 19:

He ____off his hat and___ into the room.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Dịch: Anh ấy cởi mũ và đi vào trong phòng.


Câu 20:

The meeting_____ 5 minutes ago.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Cuộc họp kết thúc 5 phút trước.


Bắt đầu thi ngay