Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 1 - Ngữ âm có đáp án
Bài tập trắc nghiệm Unit 9 A closer look 1 - Ngữ âm có đáp án
-
75 lượt thi
-
14 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town /taʊn/
down/daʊn/
know/nəʊ/
brown/braʊn/
Đáp án C đọc là / əʊ /, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án cần chọn là: C
Câu 2:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow /grəʊ/
now/naʊ/
below/bɪˈləʊ/
throw /θrəʊ/
Đáp án B đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Đáp án cần chọn là: B
Câu 3:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our /ˈaʊə/
about/əˈbaʊt/
though/ðəʊ/
round/raʊnd/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án cần chọn là: C
Câu 4:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
cloud /klaʊd/
shoulder/ˈʃəʊldə/
mouse/maʊz/
house/haʊz/
Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án cần chọn là: B
Câu 5:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board /bɔːd/
goat/gəʊt/
coat/kəʊt/
coal/kəʊl/
Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 6:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road /rəʊd/
goal/gəʊl/
soap/səʊp/
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/
Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: D
Câu 7:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
show /ʃəʊ/
blow/bləʊ/
shadow/ˈʃædəʊ/
crown/kraʊn/
Đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Đáp án cần chọn là: D
Câu 8:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
open /ˈəʊpən/
brother/ˈbrʌðə/
over/ˈəʊvə/
control /kənˈtrəʊl/
Đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 9:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
those /ðəʊz/
alone/əˈləʊn/
along/əˈlɒŋ/
total/ˈtəʊtl/
Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 10:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun /naʊn/
should /ʃʊd/
account/əˈkaʊnt/
mountain/ˈmaʊntɪn/
Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án cần chọn là: B
Câu 11:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce /baʊns/
out /aʊt/
sound/saʊnd/
poultry/ˈpəʊltri/
Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án cần chọn là: D
Câu 12:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 13:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 14:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
throwaway/ˈθrəʊəweɪ/
ownership/ˈəʊnəʃɪp/
powerful/ˈpaʊəfʊl/
Đáp án D đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Đáp án cần chọn là: D