II. Vocabulary and Grammar
-
344 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp án A
Dịch: Dịch vụ y tế
Câu 2:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp án C
Dịch: Sự kiếm tiền
Câu 3:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp án B
Dịch: Lũ lụt
Câu 4:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp án C
Dịch: Sự hòa bình
Câu 5:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp án A
Dịch: Năng lượng
Câu 6:
Choose the right answer A, B or C matching with each picture.
Đáp A
Dịch: Sự nghèo đói
Câu 7:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án B
Giải thích: A. sự đông đúc (n) B. quá đông (adj) C. tội phạm (n) D. siêu đô thị (n)
Câu 8:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án D
Giải thích: A. nổ B. đói C. ổ chuột D. phao
Câu 9:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án B
Giải thích: A. không gian (n) B. an toàn (adv) C. nghèo đói (n) D. ổ chuột (n)
Câu 10:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án A
Giải thích: A. tội phạm B. tài xế C. bác sĩ D. sinh viên
Câu 11:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án C
Giải thích: A. ảnh hưởng (v) B. thay thế (v) C. ảnh hưởng (n) D. bay (v)
Câu 12:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án D
Giải thích: A. năng lượng mặt trời B. gió C. nước D. bão
Câu 13:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án D
Giải thích: A. máy bay B. tàu C. xe buýt D. taxi
Câu 14:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án D
Giải thích: A. rác B. rác C. rác thải D. tái chế
Câu 15:
Find the odd one out A, B, C, or D.
Đáp án C
Giải thích: A. chết B. tuyệt chủng C. sống sót D. tử vong