Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 89, 90 Unit 11 Speaking - Global Success
1. Minh: Mai, _____. We'll have a new badminton court at our school.
A. I'm sorry to tell you the news.
B. Guess what?
C. I'm so glad.
D. I don't think you want to hear this.
2. Tom: _____. We won the chess competition.
A. Can you believe it?
B. You can't believe.
C. Do you believe me?
D. Don't be shocked!
3. Mai: Minh, I have some amazing news! My mum bought me a new calculator. - Minh: _____.
A. Incredible.
B. Are you sure?
C. Congratulations!
D. I have one too.
4. Nick: Our club will have a scientist come to talk about science soon. - Mai: _____.
A. That's weird.
B. That's too bad.
C. Are you kidding?
D. That's great.
5. Student: Our science project attracted the attention of many students at school. - Teacher: _____.
A. That's fantastic.
B. Are you telling the truth?
C. Thanks for your efforts.
D. Are you sure?
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. D |
5. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Minh: Mai, đoán xem? Chúng tôi sẽ có một sân cầu lông mới ở trường của chúng tôi.
2. Tom: Tin được không? Chúng tôi đã thắng cuộc thi cờ vua.
3. Mai: Minh, tôi có một số tin tuyệt vời! Mẹ tôi đã mua cho tôi một máy tính mới.
- Minh: Xin chúc mừng!
4. Nick: Sắp tới câu lạc bộ của chúng ta sẽ có một nhà khoa học đến nói chuyện về khoa học.
- Mai: Thật tuyệt.
5. Học sinh: Dự án khoa học của chúng tôi đã thu hút sự chú ý của nhiều học sinh ở trường.
- Giáo viên: Thật tuyệt vời.
1. Which social website do you use to communicate with other people? 2. How often do you use it? 3. What can you do on the website? 4. What do you like about it? 5. What don't you like about it? |
A. I can chat and make video calls. B. It is cheap and user-friendly. C. The security is not very good. D. I use it daily. E. I use Facebook Messenger. |
Đáp án:
1. E |
2. D |
3. A |
4. B |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn sử dụng trang mạng xã hội nào để giao tiếp với người khác?
- Tôi sử dụng Facebook Messenger.
2. Bạn sử dụng nó thường xuyên như thế nào?
- Tôi sử dụng nó hàng ngày.
3. Bạn có thể làm gì trên trang web?
- Tôi có thể trò chuyện và gọi video.
4. Bạn thích gì về nó?
- Nó rẻ và thân thiện với người dùng.
5. Bạn không thích điều gì về nó?
- An ninh không tốt lắm.
Gợi ý:
1. Which device do you use to communicate with other people?
- I use my smartphone.
2. How often do you use it?
- I use it everyday.
3. What can you do with your smartphone?
- I can make video calls, send text messages, take photos and surf the net.
4. What do you like about it?
- It’s easy to use and convenient.
5. What don't you like about it?
- It runs out of battery fast.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn sử dụng thiết bị nào để liên lạc với người khác?
- Tôi dùng điện thoại thông minh.
2. Bạn sử dụng nó thường xuyên như thế nào?
- Tôi dùng nó mỗi ngày.
3. Bạn có thể làm gì với điện thoại thông minh của mình?
- Tôi có thể thực hiện cuộc gọi video, gửi tin nhắn văn bản, chụp ảnh và lướt mạng.
4. Bạn thích gì về nó?
- Thật dễ dàng để sử dụng và thuận tiện.
5. Bạn không thích điều gì về nó?
- Máy nhanh hết pin.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Global Success hay khác: