Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 3 Unit 1 Pronunciation - Global Success
Đáp án:
1. book |
2. tofu |
3. soup |
4. wolf |
5. cook |
6. glue |
7. noodles |
8. sugar |
- /ʊ/: book, wolf, cook, sugar
- /uː/: tofu, soup, glue, noodles
Giải thích:
1. book: cuốn sách
2. tofu: đậu phụ
3. soup: canh, súp
4. wolf: con sói
5. cook: đầu bếp
6. glue: keo dính
7. noodles: mì
8. sugar: đường
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
5. A |
Giải thích:
1. Đáp án C phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/
2. Đáp án B phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/
3. Đáp án A phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/
4. Đáp án D phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/
5. Đáp án A phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/