Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 26, 27 Unit 5 Lesson 1 - iLearn Smart World
New words
1. The countries that started ASEAN are called its ______.
2. When the leaders of countries meet to discuss something important, it's called a ______.
3. ______ helps countries get things they need, like food and money.
4. If you want more people to know about an idea, you need to ______ it.
5. The leader of ASEAN is called the ______.
6. An ______ is an arrangement or promise between countries.
Đáp án:
1. founders |
2. summit |
3. Trade |
4. promote |
5. Secretary General |
6. agreement |
Giải thích:
1. founders: người sáng lập
2. summit: hội nghị thượng đỉnh
3. Trade: Thương mại
4. promote: quảng bá
5. Secretary General: Tổng thư ký
6. agreement: thỏa thuận
Hướng dẫn dịch:
1. Các nước thành lập ASEAN được gọi là các nước sáng lập.
2. Khi lãnh đạo các nước gặp nhau để thảo luận một vấn đề quan trọng nào đó, nó được gọi là hội nghị thượng đỉnh.
3. Thương mại giúp các quốc gia có được những thứ họ cần, như lương thực và tiền bạc.
4. Nếu bạn muốn nhiều người biết đến một ý tưởng hơn, bạn cần phải quảng bá nó.
5. Người đứng đầu ASEAN được gọi là Tổng thư ký.
6. Thỏa thuận là sự thỏa thuận hoặc lời hứa giữa các quốc gia.
Listening
1. Nan |
2. Binh |
3. Their scores are the same. |
Đáp án: 2
Nội dung bài nghe:
Tom: Hello there, and welcome back to Super Quiz Time! I'm here with Nan, from Thailand, and Binh, from Vietnam. It's time for our final round. Nan has three points, and Binh is close behind with two points. The topic for our final round is ASEAN. How do you feel, Nan?
Nan: I'm excited!
Tom: How about you, Binh? Do you still think you can win?
Binh: I'll try my best!
Tom: OK. Here's question one. The ASEAN Declaration was signed in 1967 by five founders. Where was the Declaration signed?
Nan: It was signed in Bangkok!
Tom: That's right, Nan! You get one point! Now, you have four points! Here's question two. Who was the sixth country to join ASEAN?
Binh: Let me think. It was Brunei!
Tom: That's right, Binh! You get one point! Now, you have three points! Here's question three. When was the ASEAN Free Trade Agreement signed?
Binh: It was signed in 1992!
Tom: Binh, you are correct again! So, at the end of the final round, you both have four points! That means we need a special question to decide who the winner is! So, here it is, the final question. Which country joined ASEAN in 1999?
Binh: Oh, I think I know this one.
Nan: It was Vietnam!
Tom: Sorry, Nan. That's not correct. Binh, do you have an answer for us?
Binh: I think it was Cambodia.
Tom: Congratulations! Binh, you are the winner!
Hướng dẫn dịch:
Tom: Xin chào, và chào mừng bạn quay trở lại với Super Quiz Time! Tôi ở đây cùng với Nan, đến từ Thái Lan và Bình, đến từ Việt Nam. Đã đến lúc cho vòng cuối cùng của chúng tôi. Nan có ba điểm, còn Bình bám sát phía sau với hai điểm. Chủ đề của vòng chung kết của chúng ta là ASEAN. Bạn cảm thấy thế nào, Nam?
Nam: Tôi rất phấn khích!
Tom: Còn cậu thì sao, Bình? Bạn vẫn nghĩ rằng bạn có thể giành chiến thắng?
Bình: Tôi sẽ cố gắng hết sức!
Tom: Được rồi. Đây là câu hỏi một. Tuyên bố ASEAN được ký năm 1967 bởi năm nhà sáng lập. Tuyên bố được ký ở đâu?
Nan: Nó được ký ở Bangkok!
Tom: Đúng rồi, Nan! Bạn nhận được một điểm! Bây giờ, bạn có bốn điểm! Đây là câu hỏi thứ hai. Quốc gia thứ sáu gia nhập ASEAN là ai?
Bình: Để tôi nghĩ xem. Đó là Brunei!
Tom: Đúng rồi Bình! Bạn nhận được một điểm! Bây giờ, bạn có ba điểm! Đây là câu hỏi thứ ba. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN được ký kết khi nào?
Bình: Nó được ký vào năm 1992!
Tom: Bình, cậu lại đúng nữa! Như vậy, khi kết thúc vòng chung kết, cả hai bạn đều có bốn điểm! Điều đó có nghĩa là chúng ta cần một câu hỏi đặc biệt để quyết định ai là người chiến thắng! Vì vậy, đây là câu hỏi cuối cùng. Nước nào gia nhập ASEAN vào năm 1999?
Bình: Ồ, tôi nghĩ là tôi biết cái này.
Nan: Đó là Việt Nam!
Tom: Xin lỗi, Nan. Điều đó không đúng. Bình, bạn có câu trả lời cho chúng tôi không?
Bình: Tôi nghĩ đó là Campuchia.
Tom: Xin chúc mừng! Bình, bạn là người chiến thắng!
1. The ASEAN Declaration was signed in ______.
a. Bangkok b. 1976 c. Brunei
2. The sixth country to join ASEAN was ______.
a. Vietnam b. Cambodia c. Brunei
3. The ASEAN Free Trade Agreement was signed in ______.
a. 1999 b. 1992 c. Bangkok
4. ______ joined ASEAN in 1999.
a. Cambodia b. Vietnam c. Brunei
Đáp án:
1. a |
2. c |
3. b |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tuyên bố ASEAN được ký kết tại Bangkok.
2. Nước thứ sáu gia nhập ASEAN là Brunei.
3. Hiệp định Thương mại tự do ASEAN được ký kết năm 1992.
4. Campuchia gia nhập ASEAN năm 1999.
Grammar
1. ______ was the first Vietnamese ASEAN Secretary General? It was Lê Lương Minh.
2. ______ was he born? In 1952.
3. ______ was he born? In Thanh Hóa.
4. ______ did he study? In Delhi, India.
5. ______ did he become the ASEAN Secretary General? In 2013.
Đáp án:
1. Who |
2. When |
3. Where |
4. Where |
5. When |
Giải thích:
- Who: ai
- When: khi nào
- Where: ở đâu
Hướng dẫn dịch:
1. Tổng thư ký ASEAN đầu tiên của Việt Nam là ai? Đó là Lê Lương Minh.
2. Anh ấy sinh ra khi nào? Vào năm 1952.
3. Anh ấy sinh ra ở đâu? Ở Thanh Hóa.
4. Anh ấy đã học ở đâu? Ở Delhi, Ấn Độ.
5. Ông trở thành Tổng thư ký ASEAN khi nào? Vào 2013.
b (trang 27 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Unscramble the sentences (Sắp xếp các câu)
1. join/did/Cambodia/When/ASEAN?
2. General?/Who/Secretary/second/ASEAN/was/the
3. Thailand?/When/did/you/visit
4. did/first/Where/General/come/from?/the/Secretary
5. ASEAN?/the/founders/of/Which/countries/were
6. ASEAN/the/held?/summit/fifth/was/Where
Đáp án:
1. When did Cambodia join ASEAN?
2. Who was the second ASEAN Secretary General?
3. When did you visit Thailand?
4. Where did the first Secretary General come from?
5. Which countries were the founders of ASEAN?
6. Where was the fifth ASEAN summit held?
Hướng dẫn dịch:
1. Campuchia gia nhập ASEAN vào thời điểm nào?
2. Tổng thư ký ASEAN thứ hai là ai?
3. Bạn đến Thái Lan khi nào?
4. Vị Tổng Bí thư đầu tiên đến từ đâu?
5. Những quốc gia nào sáng lập ra ASEAN?
6. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 5 được tổ chức ở đâu?
Writing
Gợi ý:
1. Where were the games held? They were held in Hanoi.
2. When did the games take place? They took place from the 5th to the 13th of December.
3. Who opened the games? Prime Minister Phan Van Khai opened the games.
4. How many countries took part? Eleven countries took part.
5. How many sports were played? Thirty - two sports were played.
6. Which country won the most gold medals? Vietnam won the most gold medals.
Hướng dẫn dịch:
1. Trò chơi được tổ chức ở đâu? Họ được tổ chức tại Hà Nội.
2. Trò chơi diễn ra khi nào? Chúng diễn ra từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12.
3. Ai đã mở trò chơi? Thủ tướng Phan Văn Khải khai mạc các trận đấu.
4. Có bao nhiêu quốc gia tham gia? Mười một quốc gia đã tham gia.
5. Có bao nhiêu môn thể thao được chơi? Ba mươi hai môn thể thao đã được chơi.
6. Quốc gia nào giành được nhiều huy chương vàng nhất? Việt Nam giành được nhiều huy chương vàng nhất.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay khác:
Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23 SBT Tiếng Anh 11)
Unit 4 Lesson 3 (trang 24, 25 SBT Tiếng Anh 11)
Unit 5 Lesson 2 (trang 28, 29 SBT Tiếng Anh 11)