Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 3, 4 Unit 1 Vocabulary - Global Success
bacteria |
disease |
energy |
fitness |
muscles |
tuberculosis |
viruses |
strength |
1. _______ used to kill a lot of people in the past. Now this disease can be cured.
2. My sister likes to do a lot of things and is always full of _______.
3. He started a special exercise routine to improve his _____ after the operation.
4. Seasonal vaccines are used to protect against different flu ______.
5. My leg ______ hurt for a week after the run.
6. She has a lung _____ and was taken to hospital for treatment.
7. There are many helpful _____ living in our body.
8. Swimming is a great way to improve your overall health and ______.
Đáp án:
1. Tuberculosis |
2. energy |
3. strength |
4. viruses |
5. muscles |
6. disease |
7. bacteria |
8. fitness |
Giải thích:
1. Tuberculosis (n): bệnh lao phổi là danh từ đứng làm chủ ngữ, vế sau có “this disease’’ ám chỉ căn bệnh lao phổi
2. full of energy: tràn đầy năng lượng
3. improve someone’s strength: cải thiện sức mạnh của ai đó
4. different flu viruses: các loại virus cúm khác nhau
5. leg muscles: cơ bắp chân
6. a lung disease (n): bệnh phổi
7. helpful bacteria: vi khuẩn có lợi
8. health and fitness: sức khỏe và sức bền
Hướng dẫn dịch:
1. Bệnh lao đã từng giết rất nhiều người trong quá khứ. Bây giờ bệnh này có thể được chữa khỏi.
2. Em gái tôi thích làm nhiều việc và luôn tràn đầy năng lượng.
3. Anh ấy bắt đầu một thói quen tập thể dục đặc biệt để cải thiện sức mạnh sau ca phẫu thuật.
4. Vắc-xin theo mùa được sử dụng để bảo vệ chống lại các loại vi-rút cúm khác nhau.
5. Cơ chân của tôi bị đau trong một tuần sau khi chạy.
6. Cô ấy bị bệnh phổi và đã được đưa đến bệnh viện để điều trị.
7. Có rất nhiều vi khuẩn hữu ích sống trong cơ thể chúng ta.
8. Bơi lội là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe và thể lực tổng thể của bạn.
1. Antibiotics/Vaccines are used to treat infections caused by bacteria.
2. Having a balanced/regular diet is very important for a long and healthy life.
3. If you think you may have food poison/poisoning, contact your doctor immediately.
4. Eating a variety of food will provide different nutrients/treatments for your body.
5. Doing star jumps/star kicks is a good way to build leg muscles/energy.
6. Researchers continue to develop new treatments/ingredients for cancer.
7. Regular/Balanced exercise is more important for health than diet.
8. Bacteria are living organizations/organisms.
Đáp án:
1. Antibiotics |
2. balanced |
3. poisoning |
4. nutrients |
5. stay jumps; muscles |
6. treatments |
7. Regular |
8. organisms |
Giải thích:
1. Antibiotics (n): thuốc kháng sinh => dùng để điều trị
2. Cụm: a balanced diet (n): một chế độ ăn uống cân bằng
3. food poisoning (n): ngộ độc thực phẩm
4. nutrients (n): dinh dưỡng
5. stay jumps: nhảy dây => giúp ích cho vận động của cơ: muscles
6. treatments for cancer (n): phương pháp điều trị cho bệnh ung thư
7. Regular exercise (n): tập thể dục thường xuyên
8. organisms (n): sinh vật
Hướng dẫn dịch:
1. Thuốc kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
2. Có một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
3. Nếu bạn nghĩ mình có thể bị ngộ độc thực phẩm, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
4. Ăn nhiều loại thực phẩm sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng khác nhau cho cơ thể.
5. Nhảy dây là một cách tốt để xây dựng cơ chân.
6. Các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới.
7. Tập thể dục thường xuyên quan trọng đối với sức khỏe hơn là ăn kiêng.
8. Vi khuẩn là cơ thể sống.
1. You should cut _____ the amount of unhealthy fat you take in daily.
A. on B. away
C. down on D. on down
2. Have you been ____ by the doctor yet?
A. fixed B. examined
C. investigated D. repaired
3. Life _____ for smokers is shorter than for people who don’t smoke.
A. strength B. expectation
C. expectancy D. routine
4. I like working _____ in the gym.
A. up B. on
C. over D. out
5. Many young people suffer ____ mental health problems.
A. from B. of
C. with D. by
6. Dentists are trying to prevent the ____ of the disease.
A. movement B. flow
C. running D. spread
7. Chest pain is a sign that your heart is not working ____.
A. physically B. regularly
C. properly D. healthily
8. Check the _____ of all food products to understand what you are eating.
A. energy B. parts
C. menus D. ingredients
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. C |
4. D |
5. A |
6. D |
7. C |
8. D |
Giải thích:
1. cut down on sth: cắt giảm lượng gì đó
2. examine (v): kiểm tra, khám
3. life expectancy (n): tuổi thọ
4. work out: tập thể dục
5. suffer from sth: trải qua điều gì
6. the spread of sth: sự lây lan/lan ra của thứ gì
7. properly (adv): phù hợp
8. ingredients of the products (n): thành phần của các loại sản phẩm
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên cắt giảm lượng chất béo không lành mạnh nạp vào cơ thể hàng ngày.
2. Bạn đã được bác sĩ khám chưa?
3. Tuổi thọ của người hút thuốc ngắn hơn so với người không hút thuốc.
4. Tôi thích tập gym.
5. Nhiều thanh niên mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
6. Các nha sĩ đang cố gắng ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
7. Đau ngực là dấu hiệu tim bạn hoạt động không bình thường.
8. Kiểm tra thành phần của tất cả các sản phẩm thực phẩm để biết bạn đang ăn gì.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:
I. Pronunciation (trang 3 SBT Tiếng Anh 11)
III. Grammar (trang 4, 5 SBT Tiếng Anh 11)
IV. Reading (trang 5, 6, 7 SBT Tiếng Anh 11)