Which word is similar in meaning to "glue" in the first paragraph? A. game B. sticky substance C. rope D. means
Which word is similar in meaning to "glue" in the first paragraph?
A. game
B. sticky substance
C. rope
D. means
Which word is similar in meaning to "glue" in the first paragraph?
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ nào có nghĩa giống từ “gule” (keo dính) trong đoạn 1?
A. game (n): trò chơi B. sticky substance (n): chất dính
C. rope (n): dây thừng D. means (n): các phương tiện
Thông tin: According to Tannen, women are more verbal - talk more - in private situations, where they use conversation as the "glue" to hold relationships together.
Tạm dịch: Theo Tannen, phụ nữ nói nhiều hơn trong các tình huống riêng tư, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện như "chất keo" để giữ mối quan hệ với nhau.
Chọn D