When searching for the buried treasure, we noticed a strange inhumane sound coming

When searching for the buried treasure, we noticed a strange inhumane sound coming from a distant place, warning about an animal lurking somewhere. 

A. searching
B. buried              
C. inhumane

D. lurking somewhere

Trả lời

Kiến thức: Từ vựng 

Giải thích: 

- inhumane (adj): vô nhân đạo 

- inhuman (adj): kỳ lạ, ghê rợn, không giống của người 

Sửa: inhumane → inhuman 

Dịch nghĩa: Khi đang tìm kiếm kho báu bị chôn vùi, chúng tôi đã nghe thấy một âm thanh kỳ lạ không giống của con người phát ra từ một nơi xa, cảnh báo về một loài thú đang ẩn nấp ở đâu đó.