Viết rồi đọc số. a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
Viết rồi đọc số.
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
Viết rồi đọc số.
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
1 000 000; 2 000 000; 3 000 000;
4 000 000; 5 000 000; 6 000 000;
7 000 000; 8 000 000; 9 000 000;
Viết số |
Đọc số |
1 000 000 |
Một triệu |
Hai triệu |
|
3 000 000 |
Ba triệu |
4 000 000 |
Bốn triệu |
5 000 000 |
Năm triệu |
6 000 000 |
Sáu triệu |
7 000 000 |
Bảy triệu |
8 000 000 |
Tám triệu |
9 000 000 |
Chín triệu |