b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
10 000 000; 20 000 000; 30 000 000;
40 000 000; 50 000 000; 60 000 000;
70 000 000; 80 000 000; 90 000 000;
Viết số |
Đọc số |
10 000 000 |
Mười triệu |
20 000 000 |
Hai mươi triệu |
30 000 000 |
Ba mươi triệu |
40 000 000 |
Bốn mươi triệu |
50 000 000 |
Năm mươi triệu |
60 000 000 |
Sáu mươi triệu |
70 000 000 |
Bảy mươi triệu |
80 000 000 |
Tám mươi triệu |
90 000 000 |
Chín mươi triệu |