This results in a situation a person’s body doesn’t get all the vitamins and other things that it
Đáp án. D
Giải thích:
Trước vị trí cần điền là danh từ situation (tình huống) nên chỉ có which hoặc where phù hợp.
Ta thấy mệnh đề sau vị trí cần điền a person’s body (S) doesn’t get (V) all the vitamins and other things that it needs to stay healthy (O) (cơ thể không nhận được đủ vitamin và những dưỡng chất cần thiết khác để duy trì khỏe mạnh) đã có đủ chủ ngữ và tân ngữ nên ta loại which.
Dịch nghĩa toàn bài:
NHỮNG NGUY HẠI CỦA VIỆC ĂN KIÊNG
Nhờ lối sống hiện đại của chúng ta, với ngày càng nhiều thời gian dành cho việc ngồi trước máy tính hơn bao giờ hết, số người thừa cân đang ở một ngưỡng cao mới. Khi mọi người điên cuồng tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề này, họ thường thử một số chế độ ăn kiêng tạm thời phổ biến đang được đưa ra. Nhiều người coi chế độ ăn kiêng tạm thời này là cách giảm cân vô hại, và họ rất biết ơn khi có chúng. Thật không may, chế độ ăn kiêng tạm thời này không chỉ không mang lại hiệu quả, thực tế chúng còn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.
Mặc dù mục tiêu là giảm cân vĩnh viễn, nhưng rất ít người có thể làm được. Các chuyên gia ước tính rằng 95% số người ăn kiêng quay trở lại cân nặng ban đầu, hoặc thậm còn tăng cân hơn nữa. Trong khi việc liều lĩnh sử dụng chế độ ăn kiêng tạm thời có thể mang lại một số kết quả ban đầu, nhưng kết quả lâu dài là rất hiếm. Tuy nhiên, những người đã chán ngấy với những khó khăn trong việc thay đổi thói quen ăn uống thường chuyển sang chế độ ăn kiêng tạm thời. Thay vì thay đổi vừa phải, chế độ ăn kiêng tạm thời yêu cầu một sự thay đổi toàn diện. Họ khuyên chỉ nên ăn một loại thực phẩm, hoặc họ cấm hoàn toàn một số loại thực phẩm khác. Điều này dẫn đến tình trạng cơ thể không nhận được đủ vitamin và những dưỡng chất cần thiết khác để duy trì khỏe mạnh.