This is a photo of me with my twin brother, Jake. I'm the one on the left. We are very good friends - I really like him

3 (trang 9 SBT Tiếng Anh 7 Friends plus): Complete the text using the present simple affirmative or negative form of the words (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng hình thức khẳng định hoặc phủ định hiện tại đơn của các từ)

SBT Tiếng Anh 7 trang 9 Unit 1 Language Focus | Friends plus 7 Chân trời sáng tạo

This is a photo of me with my twin brother, Jake. I'm the one on the left. We are very good friends - I really like him.

But I (1) all my time with Jake. After school, I (2) football with my friends Alex and Rashid, and he (3) to his friend Ben's house.

At school, we're in different classes and I (4) Jake very much. But we (5) our lunch together in the school playground - that's really nice.

At home, we've got different rooms. This is good because Jake (6) to bed very early and he's often awake late. He (7) TV on his computer and he (8) to really bad music!

Trả lời

1. don't spend

2. play

3. goes

4. don't see

5. eat

6. doesn't go

7. watches

8. listens

Hướng dẫn dịch:

Đây là bức ảnh chụp tôi với anh trai sinh đôi của tôi, Jake. Tôi là người bên trái. Chúng tôi là những người bạn rất tốt - tôi thực sự thích anh ấy.

Nhưng tôi không dành toàn bộ thời gian cho Jake. Sau giờ học, tôi chơi bóng với hai người bạn Alex và Rashid, còn anh ấy thì đến nhà bạn của anh ấy là Ben.

Ở trường, chúng tôi học khác lớp và tôi không gặp Jake nhiều. Nhưng chúng tôi ăn trưa cùng nhau trong sân chơi của trường - điều đó thực sự rất tuyệt.

Ở nhà, chúng tôi có nhiều phòng khác nhau. Điều này là tốt vì Jake không đi ngủ sớm và anh ấy thường thức muộn. Anh ấy xem TV trên máy tính của mình và anh ấy nghe nhạc rất tệ!

Xem thêm các bài giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay, chi tiết khác:

Starter unit Language focus: have got – there’s there are (trang 7)

Vocabulary: Where we spend time (trang 8)

Language focus: Present simple (affirmative and negative) (trang 9)

Vocabulary: Where we spend time (trang 8)

Language focus: Present simple (affirmative and negative) (trang 9)

Vocabulary and Listening: Free time activities (trang 10)