They are tired _______ seeing the same boring movies all the time.
They are tired _______ seeing the same boring movies all the time.
A. of
B. in
C. about
D. on
They are tired _______ seeing the same boring movies all the time.
D. on
A
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
be tired of doing something: mệt mỏi với việc làm gì
Dịch nghĩa: Họ mệt mỏi với việc luôn xem những bộ phim tẻ nhạt như nhau.