“Have you seen that movie before?” asked my roommate.

“Have you seen that movie before?” asked my roommate.

A. My roommate asked me if had I seen that movie before.

B. My roommate asked me if have I seen that movie before.

C. My roommate asked me if I had seen that movie before.

D. My roommate asked me if I have seen that movie before.

Trả lời

C

Kiến thức: Câu gián tiếp

Giải thích:

Câu tường thuật (Reported speech):

Dạng câu hỏi Yes-No: S + asked (+O)/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

Động từ tường thuật ở thì quá khứ (asked), mệnh đề được tường thuật phải lùi thì: have seen → had seen

Dịch nghĩa: “Trước đây bạn đã xem bộ phim đó chưa?”, bạn cùng phòng tôi đã hỏi. = Bạn cùng phòng tôi đã hỏi tôi rằng liệu trước đây tôi đã xem bộ phim đó chưa.