The word “realistic” in paragraph 2 mostly means _______.
The word “realistic” in paragraph 2 mostly means _______.
A. practical
B. imaginary
C. interesting
D. impossible
The word “realistic” in paragraph 2 mostly means _______.
B. imaginary
D. impossible
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “realistic” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ ______.
A. practical (adj): thực tiễn
B. imaginary (adj): hư cấu
C. interesting (adj): thú vị
D. impossible (adj): bất khả thi
→ realistic (adj): thực tế = practical
Thông tin: This can involve breaking down larger tasks into smaller, more manageable ones, and setting realistic goals and deadlines for each one.
Dịch nghĩa: Điều này có thể bao gồm việc chia nhỏ những công việc lớn thành nhiều công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, và đặt các mục tiêu thực tế và các thời hạn cho mỗi công việc.