The word ‘conflicted’ in paragraph 1 mostly means

The word ‘conflicted’ in paragraph 1 mostly means ________.

A. secure 
B. protected 
C. passive 
D. confused

Trả lời
Từ “conflicted” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ _______
A. secure (adj): bảo đảm
B. protected (adj): được bảo vệ
C. passive (adj): bị động
D. confused (adj): bối rối
Kiến thức từ vựng:
conflicted (adj): rối bời = confused
→ Chọn đáp án D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả