The word “bridge” in paragraph 1 is closest in meaning to ______________. A. form B. connect C. reduce D. build
The word “bridge” in paragraph 1 is closest in meaning to ______________.
A. form
B. connect
C. reduce
D. build
The word “bridge” in paragraph 1 is closest in meaning to ______________.
Giải thích: Từ “bridge” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ _____.
A. form (v): hình thành
B. connect (v): kết nối
C. reduce (v): giảm
D. build (v): xây dựng
bridge (v): rút ngắn, giảm = reduce
Thông tin: The generation gap is more prevalent than ever, but teachers can bridge that gap if they receive the right guidance with appropriate technology.
Tạm dịch: Khoảng cách thế hệ đang phổ biến hơn bao giờ hết, nhưng giáo viên có thể thu hẹp khoảng cách đó nếu họ nhận được sự hướng dẫn đúng đắn bằng công nghệ phù hợp.
Choose C.