tend to be irresponsible when spending because they don't (36)
tend to be irresponsible when spending because they don't (36) _______ the value of money.
A. admire
B. award
C. appreciate
D. praise
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. admire (v): ngưỡng mộ
B. award (n): giải thưởng
C. appreciate (v): trân trọng
D. praise (v): khen ngợi
Dịch nghĩa: những người trẻ tuổi vô lễ và không vâng lời và thêm vào đó, có xu hướng vô trách nhiệm khi chi tiêu vì họ không trân trọng giá trị của đồng tiền.