Số? a) 8 16 40 80 b) 80 64 56
Vở bài tập Toán lớp 3 trang 31 Bài 1: Số?
a)
8 |
16 |
|
40 |
|
|
|
|
80 |
b)
80 |
64 |
56 |
|
|
|
|
|
8 |
Vở bài tập Toán lớp 3 trang 31 Bài 1: Số?
a)
8 |
16 |
|
40 |
|
|
|
|
80 |
b)
80 |
64 |
56 |
|
|
|
|
|
8 |
Đếm thêm 8 đơn vị hoặc đếm lùi 8 đơn vị để điền số còn thiếu vào ô trống.
Ta điền như sau:
a)
8 |
16 |
24 |
32 |
40 |
48 |
56 |
64 |
72 |
80 |
b)
80 |
72 |
64 |
56 |
48 |
40 |
32 |
24 |
16 |
8 |
Xem thêm các bài giải Vở bài tập Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Bài 9: Bảng nhân 6, bảng chia 6
Bài 10: Bảng nhân 7, bảng chia 7
Bài 11: Bảng nhân 8, bảng chia 8
Bài 12: Bảng nhân 9, bảng chia 9