Reading books lays a _______ foundation for a better tomorrow

Reading books lays a _______ foundation for a better tomorrow.

A. strongly  
B. strengthen       
C. strength 

D. strong

Trả lời

D

Kiến thức: Từ loại

Giải thích:

A. strongly (adv): một cách mạnh mẽ

B. strengthen (v): củng cố

C. strength (n): sức mạnh

D. strong (adj): mạnh, chắc

Chỗ trống đứng sau mạo từ (a) và trước danh từ (foundation) → cần tính từ

Dịch nghĩa: Việc đọc sách xây dựng một nền tảng vững chắc cho một ngày mai tốt đẹp hơn.