Planning your time not only helps you get more done, but also (2) ________
Planning your time not only helps you get more done, but also (2) ________ stress by making you feel in control.
A. releases
B. relieves
C. divides
D. increases
D. increases
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. release (v): phát hành
B. relieve (v): làm giảm
C. divide (v): chia ra
D. increase (v): làm tăng
Dịch nghĩa: Lên kế hoạch thời gian của bạn không chỉ giúp bạn làm được nhiều việc hơn mà còn giảm căng thẳng bằng cách khiến bạn cảm thấy mình có quyền kiểm soát.