Match each word or phrase highlighted in the text with its meaning (Ghép từng từ hoặc cụm từ
2 (trang 21 SBT Tiếng Anh 7 Global success): Read the text and do the exercises (Đọc văn bản và làm các bài tập)
Hướng dẫn dịch:
Người ta sử dụng từ 'tình nguyện viên' lần đầu tiên vào năm 1795, nhưng ở Anh đã có ít nhất 500 bệnh viện tình nguyện trước đó rất lâu. YMCA ở Luân Đôn trở thành tổ chức tình nguyện đầu tiên vào năm 1844. Nó giúp đỡ những người nghèo khó và tổ chức các lớp học để giúp mọi người phát triển kỹ năng. Hội Chữ thập đỏ trở thành tổ chức từ thiện quốc tế đầu tiên vào năm 1863. Công việc tình nguyện ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới. Ví dụ, ở Mỹ, khoảng 1/5 dân số làm công việc tình nguyện. Tại Châu Âu, hàng nghìn chương trình tình nguyện được thực hiện ở các quốc gia khác nhau.
Mọi người đều có thể làm công việc tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của họ. Các hoạt động tình nguyện bao gồm quyên góp thực phẩm và quần áo, tham gia các dự án dọn dẹp vệ sinh, dạy kèm trẻ em, bảo vệ động vật hoang dã, v.v.
a. Match each word or phrase highlighted in the text with its meaning (Ghép từng từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của nó)