Mai has been absent for three consecutive days. She must be under the weather

Mai has been absent for three consecutive days. She must be under the weather.

A. successive                    
B. empty                           
C. accurate                        
D. successful

Trả lời

Kiến thức: Từ vựng 

Giải thích: 

A. successive: liên tục 

B. empty: trống rỗng  

C. accurate: chính xác  

D. successful: thành công 

→ consecutive: liên tục = successive 

Tạm dịch: Mai đã vắng mặt ba ngày liên tiếp. Cô ấy chắc chắn đã bị ốm 

Choose A. 

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả