It's a popular restaurant, and you'll have to ________ a table in advance. A. maintain B. preserve C. reserve D. conserve
It's a popular restaurant, and you'll have to ________ a table in advance.
A. maintain
B. preserve
C. reserve
D. conserve
It's a popular restaurant, and you'll have to ________ a table in advance.
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- recover from something: hồi phục khỏi cái gì
- give away something: mang cho cái gì (vì không dùng nữa)
- switch off: ngừng nghe, tắt đi
- carry out something: tiến hành cái gì (nghiên cứu, khảo sát, thí nghiệm,…)
Tạm dịch: Giáo viên đã tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng Internet của các học sinh.
→ Chọn đáp án D