In paragraph 2, the word “erratic” is closest in meaning to _______.
In paragraph 2, the word “erratic” is closest in meaning to _______.
A. predictable
B. unpredictable
C. unchangeable
D. changeable
In paragraph 2, the word “erratic” is closest in meaning to _______.
D. changeable
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch: Trong đoạn 2, từ “erratic” gần nghĩa nhất với ______.
A. predictable (adj): có thể dự đoán
B. unpredictable (adj): không thể đoán trước
C. unchangeable (adj): không thể thay đổi
D. changeable (adj): có thể thay đổi
Thông tin: But people in other areas will suffer from increased heat waves, coastal erosion, rising sea level, more erratic rainfall, and droughts.
Dịch nghĩa: Nhưng người dân ở các khu vực khác sẽ phải chịu đựng những đợt nắng nóng gia tăng, xói mòn bờ biển, mực nước biển dâng cao, lượng mưa thất thường hơn và hạn hán.