His radio speeches during World War II gave the British people a strong ___(33)___to win the war.

His radio speeches during World War II gave the British people a strong ___(33)___to win the war.

A. determine

B. determining  
C. determined
D. determination

Trả lời

Kiến thức: Từ loại

Giải thích:

    A. determine (v): quyết định, xác định      B. determining (adj): xác định, quyết định

    C. determined (adj): xác định, quyết định D. determination (n): sự quyết định, sự xác định

Dấu hiệu: sau tính từ “strong” (mạnh mẽ) là danh từ.

His radio speeches during World War II gave the British people a strong (33) determination to win the war.

Tạm dịch: Các bài phát biểu trên đài phát thanh của ông trong Thế chiến II đã tạo ra cho người dân Anh một quyết tâm mạnh mẽ để giành chiến thắng trong cuộc chiến.

Chọn D

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả